Việt Nam đã đạt được tiến bộ lớn trong tự do hóa thị trường sau hơn 30 năm thay đổi kinh tế bắt đầu từ cuối những năm 1980. Dòng vốn FDI đáng kể và nhất quán đã hỗ trợ đất nước chuyển đổi từ một quốc gia có thu nhập thấp sang một quốc gia có thu nhập trung bình thấp. Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế cởi mở nhất Đông Nam Á với một luật đầu tư duy nhất áp dụng cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Các nhà đầu tư nước ngoài hiện có quyền tiếp cận các loại hình đầu tư giống như các nhà đầu tư trong nước. Chỉ còn lại một số hạn chế, được trình bày chi tiết hơn ở phần dưới.
CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ
Chế độ đầu tư chung
Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải tuân theo các quy định chung sau đây (và đồng thời cũng áp dụng cho nhà đầu tư trong nước). Luật sử dụng cách tiếp cận “danh sách phủ định”, có nghĩa là các lệnh cấm hoặc giới hạn chỉ áp dụng cho các lĩnh vực có tên cụ thể trong danh sách áp dụng. Bất kỳ hoạt động nào không được chỉ định đều có thể được thực hiện một cách tự do và không bị hạn chế.
+ Các khoản đầu tư bị cấm
Cấm các dự án đầu tư vào các ngành, lĩnh vực, lĩnh vực có ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, di sản văn hóa, lịch sử, thuần phong mỹ tục, đạo đức truyền thống, môi trường.
+ Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Luật Đầu tư quy định cụ thể các ngành, nghề kinh doanh mà đầu tư (cả trong và ngoài nước) bị hạn chế (Phụ lục 4). Hiện nay có 227 ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
Các tiêu chí cụ thể áp dụng cho từng ngành nghề kinh doanh có điều kiện được nêu trong các quy định, quy định của ngành tương ứng. Đầu tư vào một số doanh nghiệp nhất định cần phải đáp ứng trước các điều kiện tiên quyết do chính phủ đặt ra (ví dụ: thành lập các tổ chức tín dụng); ở những nơi khác, các điều kiện có thể được hoàn thành sau khi cơ quan pháp lý được thành lập (ví dụ: nhà cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán).
Các trường hợp đầu tư điển hình bao gồm:
Yêu cầu về vốn tối thiểu: được chính quyền Việt Nam sử dụng phổ biến trong giai đoạn đầu của cải cách kinh tế, yêu cầu về vốn tối thiểu tiếp tục là điều kiện để đầu tư chỉ trong một số lĩnh vực. Ngân hàng là ngành yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu. Bảo hiểm, cho thuê tài chính, chứng khoán và dịch vụ chứng khoán là một số lĩnh vực kinh doanh bổ sung yêu cầu vốn pháp định tối thiểu.
Năng lực của nhà đầu tư: Một số ngành, chẳng hạn như bảo hiểm và ngân hàng, thường cần các nhà đầu tư nước ngoài được cấp phép cung cấp các dịch vụ tương tự ở nước họ và phải có chuyên môn phù hợp trên toàn thế giới.
Các điều kiện dành riêng cho hoạt động (đôi khi được gọi là “giấy phép phụ”): ví dụ: thương mại thuốc hoặc thiết bị y tế cần có đăng ký hoặc giấy phép bổ sung.
Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ thêm tiêu chí đầu tư (điều kiện tiếp cận thị trường)
– Cần đầu tư thêm: Áp dụng tiêu chí đầu tư bổ sung sau:
+ Thể nhân nước ngoài và tổ chức hợp pháp được thành lập theo pháp luật của nước khác (Nhà đầu tư nước ngoài).
+ Doanh nghiệp do nước ngoài kiểm soát (FCE) bao gồm:
- Công ty con cấp một là doanh nghiệp Việt Nam trong đó Nhà đầu tư nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ.
- Công ty con cấp 2 là doanh nghiệp Việt Nam trong đó công ty con cấp 1 sở hữu trên một nửa vốn điều lệ.
- Công ty con cấp 3 là doanh nghiệp Việt Nam trong đó Nhà đầu tư nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ.
– Danh sách A Phụ lục 1 Nghị định 31/2021/NĐ-CP bao gồm danh sách 25 ngành, lĩnh vực mà Nhà đầu tư nước ngoài và FIE không được đầu tư.
– Đầu tư có điều kiện: Phụ lục B Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Sau đây là các yêu cầu tiếp cận thị trường điển hình đối với Nhà đầu tư nước ngoài và FIE đối với các khoản đầu tư có điều kiện (hiện nay là 59 lĩnh vực):
+ Loại hình đầu tư.
+ Quy mô của hoạt động đầu tư.
+ Năng lực của nhà đầu tư (ví dụ: tài chính hoặc công nghệ).
+ Sự tham gia của đối tác vào hoạt động đầu tư là bắt buộc.
Khu kinh tế đặc biệt
Để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài, chính phủ Việt Nam đã thiết lập một cơ chế riêng cho Khu kinh tế và Khu công nghiệp (KKT/KCN), theo đó các nhà đầu tư nước ngoài nhận được nhiều ưu đãi hơn và thủ tục cấp phép đầu tư nhanh hơn. Ban Quản lý tỉnh hoặc KKT quản lý các FIE nằm trong KKT/KCN. Họ đóng vai trò là “cửa hàng một cửa” để cấp phép và các thủ tục hành chính khác liên quan đến đầu tư nước ngoài trong nhiều trường hợp. Hơn nữa, các KKT/KCN thường xuyên áp đặt các hạn chế đặc biệt như xuất/nhập khẩu, môi trường, lao động và các hạn chế khác.
Những quy định độc đáo này thường có lợi hơn những quy định được áp dụng thông thường. Ví dụ, các công ty hoạt động trong KKT/KCN thường được hưởng lợi từ việc miễn và giảm thuế TNDN. Chính phủ vừa ban hành Nghị định 35/2022/NĐ-CP mới về Quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế.
PHẦN KẾT LUẬN
Thành công của Việt Nam trong việc thu hút FDI không chỉ được đo lường bằng số vốn đăng ký hoặc giải ngân mà còn bằng những nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư. Tóm lại, với tiềm năng tăng trưởng và nhiều lợi thế của thị trường Việt Nam, đầu tư vào Việt Nam hiện nay là lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Để có thể đầu tư hiệu quả vào thị trường Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý một số điều như sau:
Cần nghiên cứu kỹ thị trường trước khi quyết định đầu tư; nên tìm hiểu, đánh giá kỹ hơn về các chính sách, quy định đầu tư tại Việt Nam; cần quan tâm đến các vấn đề pháp lý, điều kiện thị trường, văn hóa doanh nghiệp và đặc điểm của ngành mình dự định đầu tư; nên tìm kiếm các đối tác tại địa phương có thể hỗ trợ điều hành, tìm kiếm, liên hệ với chính quyền và các cơ quan địa phương; hiểu và tuân thủ pháp luật cũng như các quy định về thuế, hải quan; nên lựa chọn đối tác có nguồn vốn đầu tư và tài chính đầy đủ, đáng tin cậy; tập trung vào việc xây dựng và quản lý mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác địa phương.
Với những lưu ý trên, nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư hiệu quả vào thị trường Việt Nam, tìm kiếm cơ hội tăng trưởng và sinh lời lâu dài.
Harley Miller Law Firm “HMLF”
Head office: 14th floor, HM Town building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City.
Phone number: +84 937215585
Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn