Sự hội nhập quốc tế ngày càng tăng của Việt Nam đã dẫn đến sự gia tăng các cuộc hôn nhân giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài. Do đó, việc hiểu rõ các thủ tục ly hôn đối với các cặp đôi quốc tế trở nên ngày càng quan trọng. Bài viết sẽ hướng dẫn các bạn toàn bộ quy trình ly hôn tại Việt Nam đối với người nước ngoài.
Yêu Cầu Pháp Lý về việc Ly Hôn của Người Nước Ngoài tại Việt Nam
Trước khi bắt đầu thủ tục ly hôn tại Việt Nam, người nước ngoài phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí điều kiện cụ thể và hiểu rõ các yếu tố về thẩm quyền giải quyết vụ án. Việc ly hôn phải tuân theo Luật Hôn nhân và Gia đình, Bộ Luật Tố tụng Dân sự, cùng với Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
Tiêu chí cần đáp ứng để đủ điều kiện
- Ít nhất một trong hai vợ chồng phải cư trú tại Việt Nam (phải có yêu cầu nộp đơn yêu cầu xét xử vắng mặt đối với người đang ở nước ngoài).
- Hôn nhân phải được công nhận hợp pháp theo luật pháp Việt Nam.
- Tất cả các tài liệu phải được chứng thực và dịch thuật đúng quy định.
Để hiểu rõ các tiêu chí và tài liệu cần thiết để đảm bảo hôn nhân quốc tế được công nhận hợp pháp, vui lòng tham khảo bài viết này: Luật Hôn Nhân cho Người Nước Ngoài tại Việt Nam: Hướng Dẫn Toàn Diện.
Thẩm quyền giải quyết vụ án
Tòa án Việt Nam có thể giải quyết các vụ ly hôn khi (Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình):
- Cả hai vợ chồng đều cư trú tại Việt Nam: Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, giữa người nước ngoài với nhau thường trú ở Việt Nam được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
- Cả hai vợ chồng không có nơi cư trú thường xuyên tại Việt Nam: Trong trường hợp bên là công dân Việt Nam không thường trú ở Việt Nam vào thời điểm yêu cầu ly hôn thì việc ly hôn được giải quyết theo pháp luật của nước nơi thường trú chung của vợ chồng; nếu họ không có nơi thường trú chung thì giải quyết theo pháp luật Việt Nam.
- Tài sản tranh chấp nằm tại Việt Nam: Việc giải quyết tài sản là bất động sản ở nước ngoài khi ly hôn tuân theo pháp luật của nước nơi có bất động sản đó.
2 trường hợp ly hôn:
Ly hôn đồng thuận (Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình)
- Cả hai vợ chồng đều yêu cầu ly hôn.
- Tòa án sẽ công nhận ly hôn đồng thuận nếu thấy rằng cả hai vợ chồng đều đồng ý ly hôn và đã thỏa thuận về:
- Chia tài sản.
- Việc nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái.
- Các thỏa thuận này phải dựa trên lợi ích hợp pháp của vợ và con cái.
- Nếu vợ chồng không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận không đảm bảo lợi ích hợp pháp của vợ và con, tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn.
Ly hôn theo yêu cầu của một bên (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình)
- Một bên vợ/chồng yêu cầu ly hôn.
- Vợ chồng phải tham gia hòa giải tại tòa án trước.
- Nếu hòa giải không thành công, tòa án sẽ cho phép ly hôn nếu có căn cứ cho rằng một bên vợ/chồng:
- Thực hiện bạo lực gia đình.
- Xâm phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ/chồng.
- Bị bệnh tâm thần hoặc bệnh tật khác khiến không thể nhận thức và điều khiển hành vi, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống, sức khỏe, hoặc tinh thần của họ.
- Người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi (Điều 51.3 Luật Hôn nhân và Gia đình).
Cụ thể quy trình ly hôn
Thẩm quyền giải quyết của tòa án:
Quy trình ly hôn bắt đầu bằng việc nộp đơn yêu cầu tại Tòa án Nhân dân cấp tỉnh, nơi:
- Ly hôn đồng thuận: Tòa án Nhân dân cấp tỉnh nơi một trong hai vợ chồng cư trú có thẩm quyền giải quyết ly hôn tự nguyện (Điều 29, 37.1.b, 39.2.h Bộ Luật Tố tụng Dân sự).
- Ly hôn theo yêu cầu của một bên: Tòa án Nhân dân các tỉnh có thẩm quyền giải quyết ly hôn (Điều 28, 37.1.a Bộ Luật Tố tụng Dân sự). Thẩm quyền giải quyết ly hôn của Tòa án theo lãnh thổ sẽ được xác định dựa trên từng trường hợp cụ thể được liệt kê tại Điều 39.1 Bộ Luật Tố tụng Dân sự.
Tài liệu cần thiết
Các tài liệu thiết yếu bao gồm:
- Đơn yêu cầu ly hôn bằng tiếng Việt (ly hôn đồng thuận: đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn phải được cả hai vợ chồng ký; ly hôn đơn phương: cần chuẩn bị đơn khởi kiện ly hôn).
- Giấy chứng nhận kết hôn bản gốc. Nếu mất giấy chứng nhận kết hôn, phải nộp bản sao được chứng thực bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và chi tiết phải được ghi rõ trong đơn khởi kiện.
- Giấy tờ tùy thân hợp lệ: Hộ chiếu/CMND.
- Giấy tờ chứng minh nơi cư trú: Sổ hộ khẩu/Sổ tạm trú đối với người nước ngoài tại Việt Nam.
- Trong trường hợp vợ/chồng đã ra nước ngoài nhưng không xác định được địa chỉ tại quốc gia đó, cần có giấy chứng nhận xác nhận vợ/chồng đã rời khỏi địa phương.
- Giấy tờ sở hữu tài sản và giấy tờ nợ chung (nếu có).
- Giấy tờ liên quan đến con cái (nếu có).
- Bằng chứng chứng minh thỏa thuận về ly hôn, quyền nuôi con và chia tài sản chung giữa vợ chồng là hợp pháp và có căn cứ (nếu ly hôn đồng thuận).
- Bằng chứng liên quan đến căn cứ ly hôn (nếu ly hôn theo yêu cầu của một bên vợ/chồng).
Quyền lợi hợp pháp và chia tài sản
Luật pháp Việt Nam quy định các điều khoản cụ thể về (Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình):
Chia tài sản chung một cách công bằng:
Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định thì việc giải quyết tài sản do các bên thỏa thuận. Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận thì việc giải quyết tài sản khi ly hôn được áp dụng theo thỏa thuận đó
Nếu cả hai vợ chồng không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận trước đó của họ không đủ hoặc không rõ ràng thì tài sản sẽ được chia đều theo quy định của pháp luật.
Bảo vệ quyền sở hữu tài sản riêng:
Tài sản riêng của vợ/chồng sẽ thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ khi tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung theo Luật Hôn nhân và Gia đình.
Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.
Xem xét các đóng góp vào tài sản gia đình:
Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
- Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
Tòa án ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ em khi quyết định (Điều 81, 82, 110 Luật Hôn nhân và Gia đình):
Quyền nuôi con:
Cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống theo quy định của pháp luật.
Cha mẹ phải thỏa thuận về người trực tiếp nuôi dưỡng con và quyền, nghĩa vụ của họ đối với con. Nếu không đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ quyết định giao quyền nuôi con cho một trong hai người, căn cứ vào lợi ích của con cái trên tất cả các phương diện.
- Nếu con đủ 7 tuổi trở lên, nguyện vọng của con sẽ được xem xét.
- Trẻ em dưới 36 tháng tuổi sẽ do mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ khi mẹ không có khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng con, hoặc có thỏa thuận khác giữa cha mẹ vì lợi ích tốt nhất của trẻ.
Quyền thăm con:
Người không trực tiếp nuôi dưỡng con có quyền và nghĩa vụ thăm nom và chăm sóc con mà không bị cản trở bởi bất kỳ ai.
Cha mẹ trực tiếp nuôi dưỡng con có quyền yêu cầu tòa án hạn chế quyền thăm nom của cha/mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng con nếu người đó lợi dụng quyền thăm nom để cản trở hoặc ảnh hưởng xấu đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con.
Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con
Cha mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng con sau khi ly hôn có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con, không phân biệt khả năng tài chính của cha/mẹ nuôi dưỡng. Trừ trường hợp cha/mẹ nuôi dưỡng tự nguyện từ bỏ quyền yêu cầu cấp dưỡng và có đầy đủ khả năng, điều kiện để nuôi dưỡng con.
Mức cấp dưỡng sẽ được thỏa thuận giữa người có nghĩa vụ cấp dưỡng và người được cấp dưỡng dựa trên thu nhập thực tế và khả năng của người có nghĩa vụ cấp dưỡng, cùng với nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng. Khi có lý do hợp lý, mức cấp dưỡng có thể thay đổi. Việc thay đổi mức cấp dưỡng phải được các bên thỏa thuận. (Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình)
Nếu không thể đạt được các thỏa thuận, các bên có thể yêu cầu tòa án giải quyết.
Chi phí và Thời gian
Quy trình ly hôn thường bao gồm:
- Án phí (Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14): 300.000 VND trong trường hợp không có tài sản tranh chấp giữa các bên. Nếu có tài sản tranh chấp, án phí sẽ được xác định dựa trên tổng giá trị tài sản tranh chấp giữa các bên, theo các mức đã được quy định trong Danh mục Án phí và Lệ phí Tòa án.
- Đại diện pháp lý: Thay đổi tùy theo độ phức tạp của vụ án.
- Dịch vụ dịch thuật: Cần thiết đối với các tài liệu nước ngoài.
- Thời gian: Khoảng 03 đến 04 tháng đối với ly hôn thuận tình, và 04 đến 06 tháng đối với ly hôn có tranh chấp kể từ ngày Tòa án nhận đơn. Thời gian có thể lâu hơn nếu có tranh chấp.
Quy trình này bao gồm (Các Điều 190-196, 210, 212, 220 và 266 Bộ luật Tố tụng Dân sự):
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn
- Bước 2: Nộp hồ sơ ly hôn tại Tòa án có thẩm quyền
- Bước 3: Sửa đổi và bổ sung hồ sơ ly hôn theo yêu cầu của Tòa án (nếu có)
- Bước 4: Nộp tạm ứng án phí và nhận thông báo thụ lý vụ án dân sự
- Bước 5: Tham gia hòa giải tại Tòa án
- Bước 6: Nhận quyết định công nhận ly hôn thuận tình
Trong trường hợp đơn phương ly hôn, nếu không đạt được thỏa thuận:
- Bước 7: Tòa án sẽ tiến hành mở phiên tòa xét xử vụ án ly hôn theo thủ tục chung
- Bước 8: Tòa án ban hành bản án sơ thẩm để giải quyết vụ án ly hôn có tranh chấp.
Các yếu tố đặc biệt cần biết
Công nhận quốc tế
Để đảm bảo sự công nhận quốc tế của quyết định ly hôn:
Lấy bản sao có chứng thực của quyết định ly hôn
Các cơ quan và tổ chức nước ngoài có thể yêu cầu bản sao chứng thực để xác minh rằng quyết định ly hôn đã được cấp hợp pháp. Tài liệu này chứng minh rằng việc ly hôn đã diễn ra và có hiệu lực pháp lý tại quốc gia nơi nó được cấp.
Sau khi ly hôn được hoàn tất tại Việt Nam có thể yêu cầu bản sao có chứng thực từ tòa án xử lý vụ án.
Chứng thực tài liệu đúng cách
Các cơ quan nước ngoài như đại sứ quán, lãnh sự quán hoặc tòa án có thể không tự động công nhận quyết định ly hôn Việt Nam nếu tài liệu chưa được chứng thực. Nếu không thực hiện bước này, các quốc gia khác có thể coi quyết định ly hôn là không hợp lệ hoặc không đủ thẩm quyền.
Tại Việt Nam, sau khi nhận bản sao có chứng thực, cần đến Bộ Ngoại giao hoặc cơ quan địa phương có thẩm quyền để chứng thực cho việc sử dụng quốc tế.
Đăng ký ly hôn tại quốc gia khác
Đăng ký ly hôn tại quốc gia nước ngoài đảm bảo rằng ly hôn được công nhận chính thức bởi các cơ quan địa phương. Điều này có thể quan trọng trong các vấn đề pháp lý như tái hôn, thừa kế hoặc quyền nuôi con tại quốc gia của người nước ngoài.
Ngoài ra, đây là một số yếu tố cần xem xét để được công nhận quốc tế:
- Hiệp định song phương hoặc đa phương: Một số quốc gia có thỏa thuận với Việt Nam về việc công nhận các quyết định ly hôn. Nếu có thỏa thuận như vậy, việc ly hôn có thể tự động được công nhận mà không cần các bước bổ sung.
- Quy định về cư trú hoặc thẩm quyền: Một số quốc gia yêu cầu một hoặc cả hai bên phải là cư dân hoặc công dân của quốc gia đó để việc ly hôn được công nhận.
- Tuân thủ các quy định pháp lý của địa phương: Dù quyết định ly hôn đã được cấp hợp pháp tại Việt Nam, quốc gia nước ngoài có thể yêu cầu việc ly hôn phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý nhất định (ví dụ, trong trường hợp ly hôn có tranh chấp, thì một số yêu cầu về cư trú hoặc chứng minh đã tuân thủ quy trình ly hôn một cách hợp pháp).
Những Thách Thức Thường Gặp
Cần chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra như:
Rào cản ngôn ngữ trong thủ tục pháp lý
Thủ tục pháp lý tại Việt Nam được thực hiện bằng tiếng Việt và tất cả các tài liệu cần phải nộp bằng ngôn ngữ địa phương. Nếu người nước ngoài không nói tiếng Việt, điều này có thể gây ra rào cản trong quá trình ly hôn.
Giải pháp: Thuê một phiên dịch viên hoặc luật sư có khả năng nói thông thạo tiếng Việt và ngôn ngữ của bạn để hỗ trợ trong quá trình tố tụng và giúp dịch các tài liệu.
Yêu cầu về tài liệu phức tạp
Tài liệu ly hôn phải bằng tiếng Việt, và tất cả các tài liệu hỗ trợ (như giấy chứng nhận kết hôn, giấy tờ chứng minh danh tính, và giấy tờ quyền sở hữu tài sản) có thể cần phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng. Điều này có thể làm tăng sự phức tạp của quá trình.
Giải pháp: Thuê một phiên dịch viên để đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được dịch đúng cách, đồng thời đảm bảo rằng các tài liệu này được công chứng và hợp pháp hóa khi cần thiết. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để cung cấp các tài liệu bổ sung có thể yêu cầu bởi tòa án.
Sự khác biệt văn hóa trong cách tiếp cận pháp lý
Hệ thống pháp lý của Việt Nam và các chuẩn mực văn hóa xung quanh vấn đề ly hôn có thể khác biệt so với quốc gia của người nước ngoài. Ví dụ, Việt Nam ghi nhận hai trường hợp ly hôn có tranh chấp và không có tranh chấp, và lý do ly hôn và cách thức phân chia tài sản hoặc quyền nuôi con có thể khác biệt rất nhiều.
Giải pháp: Điều quan trọng là hiểu các luật ly hôn của Việt Nam, bao gồm các tiêu chí ly hôn (ví dụ, không thể hòa giải hoặc ly hôn dựa trên yếu tố lỗi), quy định phân chia tài sản và quyền nuôi con. Hãy gặp luật sư Việt Nam chuyên về luật gia đình để được tư vấn chi tiết hơn.
Vấn đề thi hành án ngoài lãnh thổ Việt Nam
Ngay cả khi một vụ ly hôn được chấp nhận tại Việt Nam, không có đảm bảo rằng nó sẽ được công nhận tự động tại quốc gia khác. Một số quốc gia yêu cầu các bước bổ sung để công nhận ly hôn nước ngoài, chẳng hạn như đăng ký với cơ quan địa phương hoặc cung cấp tài liệu bổ sung.
Giải pháp: Trước khi bắt đầu thủ tục ly hôn tại Việt Nam, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý tại quốc gia của bạn để đảm bảo rằng ly hôn tại Việt Nam sẽ được công nhận. Bạn có thể cần thực hiện các bước bổ sung, chẳng hạn như yêu cầu công chứng hoặc hợp pháp hóa bản án ly hôn.
Kết luận
Mặc dù việc điều thực hiện tục ly hôn tại Việt Nam với tư cách là người nước ngoài có thể phức tạp, nhưng việc hiểu rõ quy trình và các yêu cầu sẽ giúp đảm bảo thực hiện công việc suôn sẻ hơn. Người nước ngoài nên tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý chuyên nghiệp để được hướng dẫn về các yêu cầu cụ thể của trường hợp và đảm bảo tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý.
Để được cập nhật thông tin sớm nhất và có lời khuyên cụ thể về tình huống của bạn, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia pháp lý có đủ trình độ và chuyên môn trong các vụ ly hôn quốc tế tại Việt Nam.
Head office: 14th floor, HM Town building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City.
Phone number: +84 937215585
Website: hmlf.vn
Email: miller@hmlf.vn