Trong những năm gần đây, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước (SOE) nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Điều này đã thu hút rất nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài, những người nhìn thấy tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận trong quá trình cổ phần hóa đất nước. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và bất ổn cần giải quyết để tạo môi trường đầu tư thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Tổng quan
Quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) ngày càng trở nên hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, đặc biệt do những nguồn lực đáng kể mà các doanh nghiệp nhà nước này nắm giữ trong nền kinh tế. Các doanh nghiệp nhà nước này chiếm khoảng 7% tổng tài sản và 10% vốn chủ sở hữu trong số tất cả các doanh nghiệp thị trường. Ngoài ra, chúng còn chiếm khoảng 25,78% tổng vốn sản xuất kinh doanh, 23,4% giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp đang hoạt động.
Các nhà đầu tư nước ngoài trong bối cảnh đầu tư và kinh doanh của Việt Nam thường tập trung đầu tư vào các doanh nghiệp trong các ngành ưa thích phù hợp với chiến lược đầu tư của họ. Hơn nữa, các nhà đầu tư cũng chú trọng đến tỷ lệ vốn nhà nước nắm giữ tại các doanh nghiệp này sau thoái vốn.
Tương quan lợi ích chia sẻ giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa
Các nhà đầu tư nước ngoài đã chứng tỏ khả năng nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước (SOE) một cách đáng kể sau khi mua cổ phần. Điều này một phần là do sự đóng góp của họ trong việc hiện đại hóa quản trị kinh doanh và cung cấp nhiều thông tin quốc tế, dẫn đến tăng cường tính minh bạch và chiến lược tăng trưởng.
Hơn nữa, khi tham gia vào bộ máy quản lý của các doanh nghiệp này, nhà đầu tư nước ngoài có thể đưa ra những cải tiến về công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và tăng tính kinh tế theo quy mô. Bằng chứng gần đây nêu bật những cơ hội đầy hứa hẹn để đầu tư vào các doanh nghiệp nhà nước đã được cổ phần hóa, đặc biệt là trong các ngành kinh tế trọng điểm và phát triển.
Sau 15 năm hoạt động, Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) đã thoái vốn thành công 1017 doanh nghiệp. Đặc biệt, trong giai đoạn 2016-2020, nhà đầu tư nước ngoài đã tham gia mua vốn của SCIC trong nhiều thương vụ thoái vốn khác nhau với tổng giá trị gần 10 tỷ USD, gấp 15 lần giá trị sổ sách. Nhờ có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài, quá trình thoái vốn của doanh nghiệp lớn đã mang lại kết quả tốt hơn.
Quá trình tư nhân hóa
Cải cách DNNN Việt Nam trải qua ba giai đoạn quan trọng: 1980-1986, 1986-2001 và 2001 đến nay. Trước thời kỳ Đổi mới (1980-1986), các doanh nghiệp nhà nước và nhiều mô hình kinh doanh khác nhau đã trải qua những thay đổi đáng kể để chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong trường hợp một SOE được đánh giá theo giá trị sổ sách, nó có thể được cơ cấu lại theo một trong ba cách: bán riêng lẻ cho nhà đầu tư, IPO hoặc bán buôn cho nhà đầu tư chiến lược.
Định giá doanh nghiệp là một bước quan trọng trong quá trình tư nhân hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán giá giữa chính phủ và các nhà đầu tư chiến lược. Thật không may, quá trình này có thể là điểm nghẽn trong toàn bộ quá trình, cản trở việc cổ phần hóa thành công nhiều DNNN. Nếu không có hệ thống giám sát mạnh mẽ để định giá doanh nghiệp, tài sản nhà nước có thể bị tổn thất nghiêm trọng. Do đó, điều này đặt ra một trở ngại đáng kể cho việc cổ phần hóa DNNN hiệu quả.
Những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến việc mua cổ phiếu tại doanh nghiệp nhà nước (SOE)
Tiền gửi:
Các nhà đầu tư nước ngoài muốn mua cổ phần của doanh nghiệp nhà nước phải đối mặt với những thách thức đáng kể về các quy định về tiền gửi. Cụ thể, những nhà đầu tư này phải đặt cọc một khoản tiền khá lớn để đăng ký ý định mua cổ phiếu mà chưa biết liệu cuối cùng họ có thực hiện giao dịch mua hay không. Tình trạng khó khăn này có thể dẫn đến sự do dự của các nhà đầu tư khi họ cân nhắc rủi ro và lợi ích khi tham gia đợt chào bán.
Ngoài ra, để đặt cọc, trước tiên nhà đầu tư nước ngoài phải chuyển đổi tiền tệ của họ sang VNĐ (đồng Việt Nam). Tuy nhiên, nếu những nhà đầu tư này cuối cùng không thành công trong việc mua lại cổ phiếu, họ sẽ phải chuyển đổi VNĐ về nguyên tệ, điều này tiềm ẩn rủi ro biến động tỷ giá và có thể làm tăng chi phí chuyển tiền quốc tế. Rủi ro này càng trầm trọng hơn khi các giao dịch có quy mô lên tới hàng nghìn tỷ đồng, khi nhu cầu nội tệ tăng đột biến để đổi lấy một lượng ngoại tệ lớn có thể tác động đến thị trường tiền tệ trong nước.
Tỷ lệ sở hữu vốn:
Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của các doanh nghiệp nhà nước có vốn hóa không chỉ gặp rủi ro về tiền gửi mà còn bị hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn. Trong một số ngành, pháp luật chưa có quy định rõ ràng về vấn đề này, dẫn đến một số doanh nghiệp phải tìm kiếm hướng dẫn từ các bộ, cơ quan liên quan nhưng không có kết quả.
Kết quả là, các nhà đầu tư nước ngoài không chắc chắn về khả năng đủ điều kiện tham gia bán vốn. Trong khi kế hoạch vốn hóa các doanh nghiệp nhà nước của chính phủ liên quan đến việc giảm sở hữu nhà nước xuống 65%, để lại 35% cho nhà đầu tư nước ngoài, thì cơ hội dành cho nhà đầu tư nước ngoài tham gia thị trường là rất khan hiếm.
Nhà đầu tư nước ngoài lưu ý gì khi mua cổ phần doanh nghiệp nhà nước
Trước hết, nhà đầu tư nước ngoài phải đánh giá khung pháp lý quản lý DNNN tại quốc gia mà họ dự định đầu tư. Một số quốc gia có các quy định nghiêm ngặt có thể hạn chế quyền sở hữu nước ngoài đối với DNNN hoặc hạn chế các lĩnh vực mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài. Hiểu rõ các luật và quy định này là chìa khóa để đưa ra quyết định sáng suốt. Các nhà đầu tư nước ngoài cũng phải đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nhà nước được đề cập. Điều quan trọng là phải xem xét doanh thu, lợi nhuận, tài sản, nợ phải trả và dòng tiền của công ty trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Các nhà đầu tư cũng nên xem xét chính sách thuế của SOE vì những chính sách này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi tức đầu tư.
Quản trị là một yếu tố quan trọng khác đối với các nhà đầu tư nước ngoài xem xét đầu tư vào doanh nghiệp nhà nước. Điều quan trọng là phải kiểm tra thành phần và cơ cấu hội đồng quản trị của công ty để xác định mức độ minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng đáp ứng với những thay đổi của thị trường. Lợi nhuận của nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng đáng kể khi tính đến mức độ ảnh hưởng của chính phủ đối với việc ra quyết định và hoạt động của công ty. Việc các nhà đầu tư nước ngoài đánh giá chiến lược quản lý của DNNN cũng rất cần thiết. Nhà đầu tư nên xác định xem ban lãnh đạo có kế hoạch kinh doanh rõ ràng và hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận trong dài hạn hay không. Ngoài ra, việc đánh giá khả năng của ban quản lý trong việc thích ứng với môi trường thị trường đang thay đổi và thực hiện các chiến lược đổi mới là rất quan trọng.
Cuối cùng, các nhà đầu tư nước ngoài nên xem xét các lựa chọn rút lui của công ty. Điều quan trọng là phải hiểu rõ các con đường tiềm năng để rút lui, bao gồm IPO, giao dịch M&A hoặc bán hàng chiến lược. Các nhà đầu tư nước ngoài phải hiểu khung pháp lý địa phương, phí và thuế xuất cảnh cũng như những thách thức tiềm ẩn khi xuất cảnh nếu tài chính.
Phần kết luận
Tóm lại, đầu tư cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (SOE) ở Việt Nam đặt ra những thách thức và bất ổn nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư. Bằng cách làm việc với các chuyên gia giàu kinh nghiệm, những người có thể đưa ra những hướng dẫn quan trọng trong việc điều chỉnh bối cảnh pháp lý và quy định của đất nước, các nhà đầu tư nước ngoài có thể tự định vị để tận dụng những cơ hội này và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Mặc dù con đường có thể phức tạp nhưng những lợi ích tiềm tàng khi đầu tư vào doanh nghiệp nhà nước khiến nỗ lực này trở nên xứng đáng.
Đội ngũ chuyên gia và nhân viên của Harley Miller luôn phấn đấu cung cấp các giải pháp tối ưu để mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ pháp lý.
Công ty luật TNHH Harley Miller “HMLF”
Trụ sở: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0937215585
Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn