Thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài (FAA) tại Việt Nam có thể là một quá trình phức tạp đòi hỏi phải chú ý cẩn thận đến các quy định và yêu cầu của địa phương. Bên nước ngoài muốn thi hành phán quyết trọng tài tại Việt Nam phải nắm rõ khung pháp lý của quốc gia xung quanh việc công nhận và cho thi hành phán quyết nước ngoài, thời hạn hành động, căn cứ từ chối và yêu cầu về ngôn ngữ địa phương, cùng các vấn đề khác. Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý địa phương có kinh nghiệm là điều cần thiết đối với các bên nước ngoài đang tìm cách điều hướng thành công quá trình thực thi của Việt Nam. Bài viết trình bày tổng quan một số vấn đề và lưu ý chính mà bên nước ngoài cần lưu ý khi yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài tại Việt Nam.
Định nghĩa
– Điều 1 Pháp lệnh Công nhận và Cho thi hành tại Việt Nam Phán quyết của Trọng tài nước ngoài năm 1995 quy định phán quyết của Trọng tài nước ngoài sẽ thuộc một trong hai trường hợp:
(i) Các bên giải quyết tranh chấp thương mại thoả thuận tuyên bố phán quyết ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
(ii) Trọng tài không phải người Việt Nam tuyên bố phán quyết trên lãnh thổ Việt Nam.
– Điều I(1) Công ước New York 1958 quy định hai yếu tố để xác định phán quyết trọng tài có phải là phán quyết của trọng tài nước ngoài hay không, đó là phán quyết sơ cấp và phán quyết phụ.
+ Yếu tố cơ bản: Công ước này sẽ áp dụng cho việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài được đưa ra trên lãnh thổ của một quốc gia không phải là quốc gia nơi có yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết đó.
+ Yếu tố phụ: Hồ sơ cũng sẽ mở rộng đối với các phán quyết trọng tài không được coi là phán quyết trong nước tại Quốc gia nơi đưa ra yêu cầu công nhận và cho thi hành.
Điều kiện để FAA xem xét công nhận và cấp phép cho thi hành
Theo yêu cầu của FAA, Việt Nam công nhận và cho thi hành phán quyết/quyết định cuối cùng của Hội đồng Trọng tài, giải quyết toàn bộ nội dung tranh chấp, kết thúc quá trình tố tụng trọng tài và có quyền thi hành.
Để được FAA áp dụng, người phải thi hành án liên quan phải cư trú, làm việc tại Việt Nam hoặc tổ chức có trụ sở chính đặt tại Việt Nam.
Hơn nữa, nên xem xét liệu các tài sản cần thiết cho việc thực thi FAA có ở Việt Nam hay không khi yêu cầu công nhận và cho thi hành. Ngoài ra, cần lưu ý rằng vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài có thể được phân loại là tài sản ở Việt Nam. Ví dụ: nếu một tập đoàn nước ngoài sở hữu 100% vốn góp trong một công ty Việt Nam thì có thể bị coi là người phải thi hành án.
Cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam và thời hạn nộp yêu cầu công nhận và cho phép thi hành
Yêu cầu công nhận FAA tại Việt Nam phải được thực hiện trong thời hạn 3 năm kể từ ngày FAA có hiệu lực. Trường hợp yêu cầu công nhận và cho thi hành không thể nộp đúng thời hạn do trở ngại khách quan hoặc bất khả kháng thì vẫn có thể được xem xét vượt quá thời hạn 3 năm nếu cung cấp đủ bằng chứng.
Nếu điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định yêu cầu công nhận và cho thi hành FAA phải được gửi đến Bộ Tư pháp thì Bộ Tư pháp sẽ là cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận yêu cầu đó. Trong trường hợp điều ước quốc tế không có quy định hoặc điều ước quốc tế không có điều ước quốc tế được áp dụng thì cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận yêu cầu là Tòa án có thẩm quyền.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi người phải thi hành án của FAA cư trú, làm việc, có trụ sở chính hoặc nơi có tài sản liên quan đến việc thi hành FAA sẽ là Tòa án có thẩm quyền giải quyết yêu cầu công nhận và cho thi hành FAA.
Những điều quan trọng cần lưu ý cho các tài liệu và tài liệu cần thiết cho quá trình yêu cầu và nộp đơn xin công nhận và thực thi FAA
Văn bản yêu cầu ủy quyền công nhận và cho thi hành của FAA phải bao gồm các yếu tố chính được nêu trong Bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam. Cùng với văn bản yêu cầu, hồ sơ phải bao gồm các tài liệu, giấy tờ cần thiết được nêu trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Nếu không có điều ước quốc tế liên quan thì hồ sơ phải bao gồm bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của FAA và bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của thỏa thuận trọng tài.
Những điểm quan trọng cần nhớ:
i. Nếu người yêu cầu ủy quyền cho một cá nhân khác ở Việt Nam nộp đơn thì cần cung cấp giấy ủy quyền.
ii. Người yêu cầu phải dịch thuật, công chứng hợp pháp và chứng thực toàn bộ tài liệu, giấy tờ kèm theo văn bản yêu cầu bằng tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
iii. Trên thực tế, Tòa án có thể yêu cầu bên yêu cầu cung cấp thêm các tài liệu, chẳng hạn như pháp luật nước ngoài có liên quan đến yêu cầu, quy tắc trọng tài của trung tâm trọng tài nước ngoài và chứng nhận chứng minh FAA có hiệu lực.
Lưu ý khi thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam không mâu thuẫn với phán quyết của trọng tài nước ngoài về nguyên tắc cơ bản.
Nếu phán quyết của Trọng tài nước ngoài vi phạm những nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam thì Tòa án có thể từ chối yêu cầu thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài tại Việt Nam hoặc chấp nhận yêu cầu không công nhận phán quyết đó. Lý do là vì pháp luật Việt Nam quy định rằng các phán quyết trọng tài vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam là căn cứ để Tòa án xem xét hủy phán quyết đó.
Để định nghĩa “trái với những nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam”, Điều 14.2.dd Nghị quyết số 01/2014/NQ-HĐTP giải thích rằng phán quyết của trọng tài nước ngoài vi phạm các nguyên tắc cơ bản có hiệu lực trong việc xây dựng và thi hành pháp luật Việt Nam. Vì vậy, nếu phán quyết của trọng tài nước ngoài trái với các quy tắc này thì bị coi là trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Để đảm bảo tuân thủ thỏa thuận trọng tài hoặc luật pháp của quốc gia nơi đưa ra phán quyết của trọng tài nước ngoài, thành phần trọng tài nước ngoài và/hoặc thủ tục giải quyết tranh chấp mà họ sử dụng phải phù hợp với một trong hai bên.
Tòa án yêu cầu phán quyết của trọng tài nước ngoài phải tuân thủ thỏa thuận trọng tài hoặc luật pháp của quốc gia nơi đưa ra phán quyết để được công nhận. Việc không tuân thủ các điều kiện này sẽ dẫn đến việc Tòa án không công nhận.
Vì vậy, nếu các bên quyết định tiến hành tố tụng trọng tài ở nước ngoài thì cần nghiên cứu kỹ các quy tắc, luật pháp trọng tài nước ngoài mà các bên đã thỏa thuận. Điều này giúp đảm bảo tính pháp lý của thủ tục trọng tài và đảm bảo sự công nhận thỏa thuận trọng tài tại Việt Nam.
Các bên trong thỏa thuận trọng tài phải có năng lực pháp lý để ký kết thỏa thuận theo quy định của pháp luật tương ứng đối với mỗi bên.
Tòa án coi năng lực ký thỏa thuận trọng tài là một trong những tiêu chí cơ bản để công nhận việc thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam. Việc cấp sự công nhận dựa trên các tiêu chí như cá nhân không có khả năng hành động thay mặt cho một pháp nhân, người ký kết chưa đủ tuổi hoặc thiếu năng lực về thể chất hoặc tinh thần.
Về xác định năng lực, pháp luật Việt Nam quy định pháp luật áp dụng phải phù hợp với từng bên liên quan. Do đó, Tòa án sẽ dựa vào các luật thích hợp để xác định xem bên ký kết trong thỏa thuận trọng tài có đủ năng lực làm việc đó hay không.
Hơn nữa, Tòa án thực hiện nguyên tắc xung đột pháp luật theo Điều 466 và 467 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để xác định luật áp dụng đối với cá nhân, pháp nhân nước ngoài. Cá nhân nước ngoài xác lập năng lực pháp luật của mình căn cứ vào pháp luật của nước mà họ là công dân, còn doanh nghiệp, tổ chức nước ngoài tuân thủ pháp luật của nước nơi họ thành lập cơ quan, tổ chức đó.
Cơ quan, tổ chức, cá nhân bị thi hành án phải được thông báo kịp thời, chính xác về việc chỉ định Trọng tài, thủ tục giải quyết tranh chấp tại Trọng tài nước ngoài và quyền khởi kiện nếu có nhu cầu.
Đây là những căn cứ để tòa án có thể từ chối thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài do bên bị thi hành án không có cơ hội bình đẳng trong việc trình bày vụ việc của mình, bao gồm các tình huống sau:
+ Người phải thi hành án không được thông báo về việc chỉ định Trọng tài viên.
+ Không được thông báo về thủ tục tố tụng trọng tài.
+ Người phải thi hành án không thể trình bày vụ việc của mình.
Phần kết luận
Tóm lại, bên nước ngoài cần lưu ý các yêu cầu, quy định về công nhận và cho phép thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài tại Việt Nam. Đảm bảo hoàn thành đầy đủ và chính xác tất cả các thủ tục giấy tờ cần thiết cũng như dịch thuật và chứng nhận tất cả các tài liệu hiện hành là rất quan trọng. Ngoài ra, chúng tôi khuyên bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý từ một chuyên gia am hiểu luật pháp và quy định của Việt Nam để tránh những tranh chấp pháp lý không mong muốn và đảm bảo quá trình công nhận và thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài tại Việt Nam được suôn sẻ.
Đội ngũ chuyên gia và nhân viên của Harley Miller luôn phấn đấu cung cấp các giải pháp tối ưu để mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ pháp lý.
Công ty luật TNHH Harley Miller “HMLF”
Trụ sở: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0937215585
Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn