spot_img

Thành lập phòng khám chuyên khoa tại Việt Nam

Người dân Việt Nam tìm kiếm các dịch vụ khám chữa bệnh thường xuyên hơn trong những năm gần đây. Do đó, thực trạng hiện nay việc các cá nhân có nhu cầu ra nước ngoài chữa bệnh trở nên khá phổ biến, họ thường lựa chọn các nước lân cận như Thái Lan, Trung Quốc hay Singapore. Tuy nhiên, chắc chắn sẽ thuận lợi hơn nếu nhà đầu tư nước ngoài thành lập phòng khám trực tiếp tại Việt Nam. Do chính sách xúc tiến đầu tư minh bạch hiện nay nên việc thành lập một phòng khám chuyên khoa có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không còn phức tạp nữa.

Cơ sở pháp lý

– Các điều ước quốc tế: WTO, AFAS, FTA;

– Luật Đầu Tư 2020

– Luật Doanh Nghiệp 2020

– Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009

– Nghị định 87/2011/ND-CP ngày 27/9/2011 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật khám bệnh, chữa bệnh;

– Nghị định 109/2016/ND-CP ngày 01/7/2016 quy định cấp chứng chỉ hành nghề cho người hành nghề và cấp giấy phép hoạt động cho cơ sở khám bệnh, chữa bệnh;

– Nghị định 155/2018/ND-CP ngày 12/11/2018 sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế.

Điều kiện đầu tư

Theo Biểu cam kết của Việt Nam trong WTO (CPC 9312):

+ Nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài được phép cung cấp dịch vụ thông qua việc thành lập bệnh viện 100% vốn đầu tư nước ngoài, liên doanh với đối tác Việt Nam hoặc thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh.

+ Vốn đầu tư tối thiểu cho một bệnh viện là 20 triệu USD, một phòng khám đa khoa là 2 triệu USD và một cơ sở điều trị chuyên khoa là 200 nghìn USD.

Theo pháp luật Việt Nam:

+ Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và/hoặc giấy phép đầu tư theo quy định của pháp luật đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khác.

+ Có giấy phép hoạt động do Bộ trưởng Bộ Y tế, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng hoặc Giám đốc Sở Y tế cấp.

Điều kiện cấp giấy phép hoạt động phòng khám chuyên khoa

Ngoài các điều kiện nêu tại Mục 1, phòng khám chuyên khoa còn phải đáp ứng các yêu cầu bổ sung. Trong đó bao gồm việc tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia dành cho phòng khám chuyên khoa do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành. Phòng khám cũng phải có đủ số lượng người hành nghề đáp ứng phạm vi chuyên môn hành nghề của phòng khám. Ngoài ra, phòng khám phải lựa chọn bác sĩ trưởng có trình độ chuyên môn phù hợp tương ứng với mô hình hoạt động của phòng khám.

Về cơ sở vật chất:

Để tuân thủ các quy định của pháp luật, phòng khám chuyên khoa phải đáp ứng một số yêu cầu về diện tích tối thiểu đối với từng loại phòng chức năng. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập phòng khám mới thường phải thuê bất cứ mặt bằng nào có sẵn. Để tránh những tranh chấp có thể xảy ra, các nhà đầu tư nước ngoài nên đàm phán với bên cho thuê về những cải tạo cần thiết đối với không gian thuê để tuân thủ các thông số kỹ thuật thiết kế và xây dựng cần thiết cho một phòng khám chuyên khoa.

Về trang thiết bị y tế:

Có đủ số lượng thuốc cấp cứu chuyên dụng, trong đó có hộp thuốc chống sốc.

Về nhân sự:

Chuyên gia kỹ thuật phụ trách phải đáp ứng các yêu cầu sau:

+ Phải có bằng y khoa và có chứng chỉ hành nghề còn hiệu lực phù hợp với chuyên khoa mà phòng khám đăng ký.

+ Phải có tối thiểu 36 tháng kinh nghiệm khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên ngành tương ứng.

+ Ngoài chuyên gia kỹ thuật, tất cả các nhân viên y tế khác làm việc cũng phải có chứng chỉ còn giá trị. Họ cũng phải được giao nhiệm vụ trong phạm vi chuyên môn được chỉ định của họ.

Về tài chính: 

Theo cam kết của Việt Nam với Tổ chức Thương mại Thế giới ( WTO), cung cấp dịch vụ khám bệnh là hoạt động kinh doanh có điều kiện. Để tham gia vào hoạt động này, nhà đầu tư nước ngoài phải có số vốn đầu tư tối thiểu là 200.000 USD. Họ cũng phải hoạt động như một pháp nhân có hoạt động thương mại tại Việt Nam. Ngoài ra, quy định này còn đóng vai trò là rào cản gia nhập đối với các nhà đầu tư nước ngoài quan tâm đến lĩnh vực dịch vụ khám bệnh. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Việt Nam đã và đang nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư. Đất nước này đặt mục tiêu thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe.

Vì vậy, có thể những quy định này sẽ có những thay đổi trong tương lai. Mục đích của những thay đổi này là nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho đầu tư nước ngoài vào ngành dịch vụ khám bệnh. Tuy nhiên, theo Hiệp định khung ASEAN về dịch vụ (AFAS), Việt Nam không áp đặt bất kỳ hạn chế nào đối với các nhà đầu tư nước ngoài cung cấp dịch vụ khám sức khỏe. Do đó, nếu nhà đầu tư có quốc tịch các nước thành viên ASEAN thì không phải tuân theo bất kỳ yêu cầu về vốn đầu tư tối thiểu nào.

Thủ tục thành lập phòng khám chuyên khoa

Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập phòng khám chuyên khoa và xin các giấy phép cần thiết tại Việt Nam phải hoàn thành các bước sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Nơi nộp hồ sơ: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự kiến ​​đặt trụ sở chính.

Trình tự xử lý: Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài. Trường hợp từ chối, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nơi nộp hồ sơ: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Thời hạn: 03 – 06 ngày làm việc.

Bước 3: Nộp hồ sơ xin giấy phép hoạt động phòng khám chuyên khoa.

Phần kết luận

Tóm lại, các nhà đầu tư nước ngoài thành lập phòng khám chuyên khoa tại Việt Nam đang đóng góp cho hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước, mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế chuyên khoa cho người dân. Tuy nhiên, để thành lập và hoạt động thành công trong lĩnh vực này, nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định và yêu cầu cấp phép của Việt Nam đồng thời thể hiện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao. Bằng cách đó, các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ đạt được thành công về tài chính mà còn hoàn thành trách nhiệm xã hội quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho người dân Việt Nam.

Đội ngũ chuyên gia và nhân viên của Harley Miller luôn phấn đấu cung cấp các giải pháp tối ưu để mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ pháp lý.

HMLF legal services

Công ty luật TNHH Harley Miller “HMLF”

Trụ sở: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.

Số điện thoại: 0937215585

Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn

Related Articles