Theo phản ánh, chính sách thu hút đầu tư nước ngoài thành công của Singapore đã khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn của nhiều doanh nghiệp đầu tư. Nhờ đó, Việt Nam có thể lấy kinh nghiệm này làm tài liệu tham khảo cho các giải pháp tiềm năng để thu hút đầu tư nước ngoài.
Singapore đã xây dựng chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đặc biệt hiệu quả
1. Không phân biệt đối xử với đầu tư nước ngoài
Singapore là một trong những quốc gia thành công nhất trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi thu hút đầu tư nước ngoài đủ tiêu chuẩn, mặc dù không có luật cụ thể nào quy định đầu tư vào nước này. Các luật thông thường, bao gồm luật hợp đồng chung, luật doanh nghiệp và luật cụ thể của ngành, điều chỉnh các hoạt động đầu tư. Nhìn chung không có sự phân biệt đối xử giữa đầu tư nước ngoài và đầu tư trong nước, ngoại trừ trường hợp áp dụng luật cụ thể, chẳng hạn như hạn chế đầu tư nước ngoài vào viễn thông, truyền thông, ngân hàng và quyền sở hữu đất đai. Những hạn chế này được nêu trong các luật cụ thể của ngành, chẳng hạn như Luật Báo chí và In ấn, nhằm hạn chế sự kiểm soát của nước ngoài đối với các công ty báo chí. Các cơ quan quản lý như Cơ quan tiền tệ Singapore đưa ra quyết định về hạn chế đầu tư nước ngoài trên thực tế, chủ yếu thông qua các hệ thống cấp phép giống như hệ thống được thiết lập theo Mục 7 của Luật Ngân hàng.
Ngoài những hạn chế này, Singapore cũng đã thực hiện các khuyến khích đầu tư dành cho tất cả các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Một ví dụ về điều này là Chương 10 của Đạo luật Xúc tiến Mở rộng Kinh tế, cho phép khấu trừ thuế đối với chi tiêu vốn cho các dự án được phê duyệt. Ban Phát triển Kinh tế (EDB) giám sát các ưu đãi này, bao gồm việc chỉ định các khoản đầu tư là dự án đã được phê duyệt.
2. Sự kết hợp giữa chính sách tài chính và chính sách lao động:
Singapore khởi xướng ưu đãi thuế cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong những năm 1960 với việc ban hành Luật Khuyến khích mở rộng kinh tế. Những ưu đãi này bao gồm các hoạt động hỗ trợ cho các công ty tiên phong, hỗ trợ đầu tư và ưu đãi cho các doanh nghiệp có trụ sở chính tại Singapore. Năm 2010, luật đã được sửa đổi để bao gồm các ngành bị hạn chế trước đây như ngân hàng, in ấn, điện tử và viễn thông.
Để nâng cao môi trường thân thiện với doanh nghiệp, Singapore đã dành nhiều năm phát triển cơ sở hạ tầng chất lượng cao, thúc đẩy nền tảng chính trị ổn định và nuôi dưỡng lực lượng lao động cần cù và kỷ luật. Nhờ đó, Singapore đã trở thành một trong những địa điểm thuận lợi nhất cho hoạt động kinh doanh, nổi tiếng là thực thi quyền sở hữu trí tuệ đặc biệt hiệu quả.
Để giải quyết tình trạng thiếu lao động có tay nghề, các công ty được khuyến khích tuyển dụng lao động từ nước ngoài. Một công cụ hiệu quả để thúc đẩy phát triển kỹ năng của người lao động là mức thuế 4% đánh vào những người sử dụng lao động trả lương thấp hơn mức giới hạn pháp lý. Mặc dù thuế suất đã giảm xuống 1% kể từ cuộc khủng hoảng năm 1985 nhưng nó vẫn tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng của người lao động.
Gần đây hơn, Ủy ban Phát triển Kinh tế (EDB) đã bắt đầu sử dụng cách tiếp cận phân cụm tập trung vào các công ty trong ngành điện tử-bán dẫn, hóa dầu và công nghiệp chế biến. Cách tiếp cận này thu hút FDI và tăng cường liên kết và tác động lan tỏa, phát hiện những khoảng trống và tiềm năng, đồng thời hỗ trợ các dịch vụ hoặc chuẩn bị cơ sở hạ tầng cho các mục đích sử dụng chung, cho phép chính phủ giải quyết các nguyên nhân sâu xa của thất bại thị trường.
3. Bộ máy hành chính hiệu quả cao, giải quyết công việc nhanh chóng
Singapore nổi tiếng với bộ máy hành chính hiệu quả, sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan giúp doanh nghiệp hoạt động dễ dàng. Doanh nghiệp nước ngoài có thể nộp đơn xin giấy phép hoạt động và đăng ký thông qua Cơ quan quản lý doanh nghiệp và kế toán (ACRA) dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm mở công ty con, văn phòng chi nhánh và văn phòng đại diện. Thủ tục đăng ký minh bạch, nhất quán, chế độ thuế thuận lợi.
Chính phủ cũng cung cấp các điều kiện thuận lợi về thị thực nhập cảnh và cư trú cho những người kinh doanh tại Singapore. Với sự hỗ trợ tối đa từ chính phủ thông qua các chương trình và ưu đãi, Singapore được công nhận là nơi dễ dàng kinh doanh nhất thế giới, có nền kinh tế cạnh tranh nhất khu vực.
4. Hệ thống thuế đơn giản, thân thiện:
Hệ thống thuế của Singapore được nhiều người đánh giá là đơn giản và thân thiện với nhà đầu tư, với thuế suất thuế doanh nghiệp chỉ 17%, mức thuế doanh nghiệp thấp nhất thế giới. Ngoài ra, Singapore đã ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) với hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới, giúp giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp nước ngoài một cách hiệu quả. Việc mở rộng mạng lưới DTA, cùng với thuế lãi vốn và thu nhập từ cổ tức bằng 0, đã khiến Singapore trở thành một địa điểm hấp dẫn để đầu tư kinh doanh thông qua hình thức hợp tác.
Ở Singapore, quá trình một công ty bán cổ phần của mình cho các nhà đầu tư mới chỉ mất vài giờ, trong khi ở nhiều quốc gia khác có thể mất vài tuần. Tuy nhiên, bất chấp lợi ích về thuế, Singapore không thể được coi là thiên đường thuế như một số nơi thường xuyên xuất hiện trong danh sách đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nhờ có thỏa thuận chống đánh thuế hai lần giữa hai nước nên nhà đầu tư không phải chịu thêm gánh nặng thuế.
5. Hệ thống pháp luật của Singapore được công nhận rộng rãi về tính minh bạch, công bằng và vô tư.
Tính hiệu quả, minh bạch và nhất quán của hệ thống pháp luật Singapore được nhiều người biết đến. Các cơ quan chức năng thường xuyên cập nhật khuôn khổ pháp lý để đáp ứng nhu cầu của môi trường văn hóa, kinh tế, thương mại hiện nay. Mặc dù Singapore kế thừa hệ thống pháp luật từ Anh nhưng từ đó nước này đã phát triển được bản sắc riêng và nổi tiếng về tính hiệu quả. Thủ tục pháp lý trong nước được tinh gọn, đảm bảo hệ thống pháp luật không cản trở hiệu quả kinh doanh.
Chính phủ Singapore coi luật này là một giá trị kinh tế quan trọng góp phần nâng cao danh tiếng của Singapore như một trung tâm thương mại và pháp lý hàng đầu ở châu Á. Hệ thống luật thương mại của Singapore, nổi tiếng với tính công bằng và vô tư, khiến quốc gia này trở thành điểm đến được ưa chuộng để giải quyết tranh chấp, bao gồm hòa giải và trọng tài. Khung pháp lý cung cấp cho các nhà đầu tư nước ngoài một sân chơi bình đẳng vì không có hạn chế về sở hữu nước ngoài hoặc kiểm soát ngoại hối.
Sức mạnh kinh tế của Singapore nằm ở chính sách thương mại cởi mở, môi trường chính trị và pháp lý ổn định, chính sách kinh tế vĩ mô hợp lý, thuế suất cạnh tranh, khung pháp lý minh bạch và môi trường pháp lý hiệu quả. Những yếu tố này khiến Singapore trở thành điểm đến hấp dẫn của các công ty đa quốc gia trong khu vực.
Kinh nghiệm gì cho Việt Nam?
Để học hỏi từ chiến lược thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thành công của Singapore, Việt Nam có thể xem xét và áp dụng một số chính sách quan trọng. Bằng cách nhìn vào cách tiếp cận của Singapore, Việt Nam có thể cải thiện hệ thống pháp luật để trở nên hiệu quả, minh bạch và công bằng hơn.
1. Singapore đã xác định rõ thu hút FDI tập trung vào 3 lĩnh vực ưu tiên: sản xuất mới, xây dựng và xuất khẩu
Hơn nữa, cách tiếp cận thu hút FDI của Singapore liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào các ngành cụ thể dựa trên các điều kiện kinh tế hiện hành. Các nhà đầu tư đã hướng vốn đầu tư vào các ngành như sản xuất máy tính, điện tử và sản xuất hàng tiêu dùng, với sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành điện tử và các công nghệ tiên tiến khác. Các nhà đầu tư cũng đã đầu tư vào lĩnh vực kỹ thuật khai thác và lọc dầu.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho chiến lược phát triển công nghiệp theo định hướng xuất khẩu, Singapore đã thành lập Ban Phát triển Kinh tế (EDB) với tư cách là một cơ quan chính phủ độc lập tập trung vào việc cung cấp cơ chế một cửa cho hoạt động nghiên cứu và phát triển. EDB tính đến yêu cầu của các nhà đầu tư và tập trung phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm quốc gia, bao gồm sửa chữa tàu biển, gia công kim loại, hóa chất, thiết bị và linh kiện.
Gần đây, EDB đã thực hiện chiến lược phân cụm, đặc biệt chú trọng vào các công ty hoạt động trong các ngành công nghiệp điện tử-bán dẫn, hóa dầu và chế biến. Kiểu phân cụm này là một công cụ chính sách công nghiệp giúp thu hút FDI và tăng cường liên kết cũng như tác động lan tỏa. Cùng với chiến lược này, thu hút FDI nhằm tận dụng vị trí địa lý thuận lợi của Singapore và bù đắp cho sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, để phù hợp với trình độ phát triển kinh tế cao của đất nước, việc thu hút FDI còn bao gồm việc thúc đẩy hệ thống các ngành dịch vụ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư quốc tế.
2. Chính phủ Singapore đã tạo môi trường kinh doanh ổn định và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài
Chính phủ Singapore đã đưa ra cam kết công khai không quốc hữu hóa các công ty nước ngoài. Hơn nữa, có sự tập trung mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng để hỗ trợ các hoạt động sản xuất và quy trình cấp phép rất đơn giản và hiệu quả. Một số dự án có thể nộp đơn xin và nhận được giấy phép trong vòng vài tháng, trong khi những dự án khác có thể bắt đầu sản xuất chỉ trong 49 ngày sau khi nộp đơn.
3. Singapore đã xây dựng hệ thống pháp luật đầy đủ, chặt chẽ, công bằng, hiệu quả và ban hành các chính sách khuyến khích các nhà tư bản nước ngoài đầu tư vốn.
Chính phủ Singapore có lập trường mạnh mẽ chống tham nhũng, đối xử bình đẳng với cả doanh nghiệp trong và ngoài nước, đồng thời đề cao văn hóa pháp quyền. Chính quyền đưa ra mức lương cao cùng với các khoản khấu trừ tiết kiệm hưu trí bắt buộc như một động lực khuyến khích hành vi đạo đức của các công chức. Nhân viên có thể phải đối mặt với án tù và bị mất tiền tiết kiệm nếu họ tham ô trong quá trình làm việc. Chính phủ Singapore gọi hệ thống này là Quỹ liêm chính dành cho quan chức.
Singapore cũng đưa ra những chính sách ưu đãi đặc biệt cho các nhà đầu tư nước ngoài, trong đó có quyền chuyển lợi nhuận về nước khi doanh nghiệp có lãi. Các nhà đầu tư gửi ít nhất 250.000 đô la Singapore vào Singapore và có dự án đầu tư sẽ được cấp quyền công dân Singapore cho bản thân và gia đình, cũng như đặc quyền cư trú khi nhập cảnh và nhập tịch.
Khuyến nghị cho Việt Nam
Mặc dù có thể không đạt được vị thế như Singapore, vốn là một “trung tâm” FDI nhiều hơn, nhưng Việt Nam có tiềm năng thu hút đầu tư nước ngoài và trở thành “điểm đến” FDI. Để phát huy tiềm năng này, Việt Nam phải thực hiện những cải cách cơ cấu nhất định trước khi có thể so sánh với Singapore về thu hút FDI. Những cải cách này bao gồm nâng cao hiệu quả hành chính, quy tắc quản trị doanh nghiệp, quy trình pháp lý và trình độ kỹ năng của lực lượng lao động.
Việt Nam là điểm đến hấp dẫn của FDI nhờ lực lượng lao động bán lành nghề và mức lương cạnh tranh so với các nhà sản xuất toàn cầu khác, đồng thời nổi lên như một lựa chọn thay thế khả thi cho Trung Quốc với tư cách là một trung tâm sản xuất. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang phải đối mặt với những thách thức như có dân số già hóa nhanh nhất thế giới và thiếu lao động trẻ, có năng suất cao trong trung hạn. Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần đưa ra các biện pháp khuyến khích có hệ thống hơn để thu hút nhân tài nước ngoài hoặc đầu tư vào các hoạt động cụ thể.
Để thu hút thêm các khoản đầu tư có giá trị cao nhằm tạo ra giá trị gia tăng, Việt Nam cần xem xét lại năng lực quốc gia về R&D và các lĩnh vực khác như hậu cần và tiếp thị, những lĩnh vực có thể cần phải cải cách trong hệ thống giáo dục.
Chính quyền Việt Nam cũng có thể theo đuổi chính sách xây dựng các cụm công nghiệp, như cụm công nghiệp lắp ráp tai nghe của Apple tại tỉnh Bắc Giang. Xây dựng các cụm công nghiệp có thể thu hút các nhà cung cấp linh kiện khác đến khu vực gần các nhà máy lắp ráp, giúp tuyển dụng lực lượng lao động có tay nghề dễ dàng hơn.
Cuối cùng, việc chuyển sang các hoạt động tạo ra giá trị nhiều hơn ở Việt Nam đòi hỏi phải thay đổi tư duy của các doanh nhân và doanh nghiệp, từ việc tập trung vào tài sản hữu hình như nhà máy sang tài sản vô hình như R&D, danh tiếng, kiến thức và kỹ năng thiết kế. Đây là thách thức thực sự đối với các thế hệ lãnh đạo doanh nghiệp hiện tại và tương lai ở Việt Nam.
Phần kết luận
Việt Nam cần thực hiện một số cải cách cơ cấu cần thiết về hiệu quả, quản trị doanh nghiệp, quy trình pháp lý và lực lượng lao động có tay nghề cao trong nhiều lĩnh vực trước khi Việt Nam có thể so sánh với Singapore như một điểm đến hấp dẫn FDI. Việt Nam có thể vẫn là “điểm đến” của hoạt động FDI chứ không phải là “trung tâm” như Singapore.
Đội ngũ chuyên gia và nhân viên của Harley Miller luôn phấn đấu cung cấp các giải pháp tối ưu để mang lại sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ pháp lý.
Công ty luật TNHH Harley Miller “HMLF”
Trụ sở: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0937215585
Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn