Việc Việt Nam nới lỏng các yêu cầu nộp đơn xin cấp bằng sáng chế lần đầu là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy cam kết của nước này trong việc phát triển hệ thống sở hữu trí tuệ và thúc đẩy đầu tư nước ngoài. Sự thay đổi này có tiềm năng rút ngắn quy trình nộp đơn xin cấp bằng sáng chế và làm rõ các yêu cầu đối với đơn xin cấp bằng sáng chế, giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Việc hợp lý hóa gánh nặng pháp lý đối với người nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cũng sẽ khuyến khích nhiều nhà đầu tư nước ngoài nộp đơn xin cấp bằng sáng chế hơn trong nước.
Đầu tư và nộp đơn xin cấp bằng sáng chế của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam đã trở thành điểm đến chiến lược của nhiều nhà đầu tư nước ngoài nhờ chính sách thân thiện với đầu tư, điều kiện kinh tế – xã hội ổn định và mạng lưới hiệp định đầu tư rộng khắp. Bất chấp tác động liên tục của đại dịch, Việt Nam vẫn chứng kiến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) gia tăng, thể hiện khả năng phục hồi của quốc gia này với tư cách là một điểm đến đầu tư.
Việc đưa công nghệ đổi mới toàn cầu vào thị trường trong nước là kết quả quan trọng của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, làm thay đổi môi trường R&D (Nghiên cứu & Phát triển) của đất nước. Để thúc đẩy phát triển đầu tư R&D tại Việt Nam, Bộ Chính trị đã đề xuất thực hiện các ưu đãi trong pháp luật tương lai thông qua Nghị quyết 50. Nhờ sáng kiến này, các nhà đầu tư nước ngoài ngày càng tin tưởng hơn vào việc thành lập các trung tâm R&D tại Việt Nam giúp đẩy nhanh quá trình chuyển giao công nghệ.
Đầu tư nước ngoài không chỉ thúc đẩy tăng trưởng R&D mà còn thúc đẩy số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (“IP Vietnam”). Trong thập kỷ qua, số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế đã tăng lên đều đặn, trong đó người nước ngoài nộp đơn nhiều hơn đáng kể so với người Việt Nam. Xu hướng này nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của FDI đối với sự tăng trưởng và phát triển của bối cảnh sở hữu trí tuệ của Việt Nam.
Do đó, pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam cần tạo điều kiện thuận lợi để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những vấn đề trong các quy định hiện hành và một số quy định được giải thích một cách chặt chẽ trên thực tế, dẫn đến khó khăn cho người nộp đơn nước ngoài. Trong số đó có vấn đề liên quan đến yêu cầu nộp đơn đầu tiên của bằng sáng chế.
Yêu cầu về hồ sơ ban đầu theo quy định hiện hành tại Việt Nam
Điều 23b Nghị định 122/2010/ND-CP quy định tổ chức, cá nhân ở Việt Nam tạo ra sáng chế, giải pháp hữu ích trước tiên phải nộp đơn xin cấp bằng sáng chế tại Việt Nam. Yêu cầu này được áp dụng nếu họ có ý định nộp đơn xin cấp bằng sáng chế nước ngoài để đáp ứng các yêu cầu kiểm soát an ninh ứng dụng bằng sáng chế. Việc không nộp đơn xin bảo hộ sáng chế lần đầu tại Việt Nam đối với sáng chế, giải pháp hữu ích được tạo ra ở Việt Nam hoặc liên quan đến tổ chức, cá nhân Việt Nam sẽ dẫn đến việc không được bảo hộ sáng chế tại Việt Nam.
Hơn nữa, nếu cơ quan có thẩm quyền phân loại sáng chế hoặc giải pháp hữu ích là sáng chế mật thì cá nhân hoặc tổ chức liên quan phải có được sự đồng ý cần thiết của cơ quan tương ứng trước khi theo đuổi sự bảo hộ quốc tế. Vi phạm yêu cầu này có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc hình sự.
Có một số vấn đề chưa rõ ràng theo quy định hiện hành của Việt Nam. Trong số những vấn đề đáng chú ý nhất là: Phương pháp xác định sáng chế, giải pháp hữu ích đã được phát triển ở Việt Nam là gì? Nếu IP Việt Nam đóng vai trò là Cơ quan tiếp nhận (RO), việc nộp đơn quốc tế PCT có đáp ứng các yêu cầu nộp đơn ban đầu không?
Sự thiếu rõ ràng trong các quy định hiện hành đã dẫn đến việc áp dụng nghiêm ngặt các quy tắc và thủ tục bổ sung đối với người nộp đơn, như đã trình bày ở trên. Do đó, người nộp đơn nước ngoài nộp đơn tại Việt Nam ban đầu để tuân thủ và bảo vệ pháp luật, ngay cả khi họ không có ý định nộp đơn đăng ký sáng chế hoặc giải pháp hữu ích tại Việt Nam. Hơn nữa, sự mơ hồ trong các điều khoản có thể tạo ra các vấn đề với yêu cầu nộp đơn đầu tiên (giấy phép nộp đơn nước ngoài) ở các quốc gia khác cho cùng một sáng chế, dẫn đến xung đột giữa người nộp đơn.
Luật IP mới thay đổi về yêu cầu nộp đơn đầu tiên
Luật IP sửa đổi, có hiệu lực vào năm 2023, đưa ra những thay đổi đáng kể đối với các yêu cầu nộp đơn đầu tiên bằng sáng chế. Đặc biệt, pháp luật đã nới lỏng các quy định hiện hành về yêu cầu nộp đơn lần đầu. Luật SHTT sửa đổi làm rõ nghĩa vụ nộp đơn sáng chế/giải pháp hữu ích đối với cá nhân Việt Nam cư trú tại Việt Nam hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật Việt Nam. Mặc dù Luật SHTT sửa đổi không quy định rõ ràng nhưng dự thảo Nghị định giải thích rằng việc nộp đơn quốc tế PCT đáp ứng các yêu cầu nộp đơn đầu tiên nếu IP Việt Nam là Cơ quan tiếp nhận (RO). Đây là một cải tiến đáng kể so với các quy định trước đây.
Nhiều người nộp đơn lo ngại về Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi yêu cầu phải nộp đơn đầu tiên tại Việt Nam. Tuy nhiên, một số người nộp đơn chỉ muốn nộp đơn đăng ký sáng chế trực tiếp ở nước ngoài hoặc thông qua con đường PCT với các RO khác ngoài IP Việt Nam. Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đề nghị thiết lập một thủ tục cụ thể cho phép người nộp đơn nộp đơn đăng ký sáng chế đầu tiên tại Việt Nam. Điều này sẽ bao gồm yêu cầu xác định một phát minh bí mật và các thông số kỹ thuật ngắn gọn về bằng sáng chế. Làm như vậy sẽ giảm chi phí liên quan đến việc chuẩn bị các thông số kỹ thuật bằng tiếng Việt và giúp họ có thể nộp đơn ra nước ngoài sau này.
Phần kết luận
Dự thảo Nghị định, cùng với những sửa đổi của Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi, giải quyết nhiều mối quan ngại của người nộp đơn, đặc biệt là những người nước ngoài trước đây gặp khó khăn khi tìm cách bảo hộ sáng chế/giải pháp hữu ích của mình tại Việt Nam. Những thay đổi này cũng đã củng cố niềm tin của các công ty nước ngoài vì giờ đây họ có thể dễ dàng thuê lao động Việt Nam hoặc thành lập trung tâm R&D tại Việt Nam mà không phải lo lắng về yêu cầu nộp hồ sơ đầu tiên quá khắt khe như quy định trước đây. Các chuyên gia dự đoán rằng quy trình nộp đơn xin cấp bằng sáng chế dễ dàng và đơn giản của Việt Nam sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn, điều này sẽ cải thiện điều kiện kinh tế của đất nước.
Tóm lại, việc nới lỏng và làm rõ các yêu cầu nộp đơn xin cấp bằng sáng chế lần đầu ở Việt Nam là một bước tích cực hướng tới việc tạo ra một hệ thống sở hữu trí tuệ hiệu quả và dễ tiếp cận hơn ở nước này. Mặc dù một số người nộp đơn có thể lo ngại nhưng việc thực hiện một quy trình cụ thể, như được khuyến nghị, có thể giúp giải quyết những vấn đề này. Nhìn chung, những thay đổi trong yêu cầu nộp đơn xin cấp bằng sáng chế lần đầu báo hiệu cam kết của Việt Nam trong việc cải thiện môi trường sở hữu trí tuệ và thu hút nhiều đổi mới và đầu tư hơn vào trong nước.
Công ty luật TNHH Harley Miller “HMLF”
Trụ sở: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
Số điện thoại: 0937215585
Website: hmlf.vn Email: miller@hmlf.vn